宿主
しゅくしゅ やどぬし「TÚC CHỦ」
☆ Danh từ
Chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn

やどぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やどぬし
宿主
しゅくしゅ やどぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn
やどぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn.
Các từ liên quan tới やどぬし
náo loạn, toán loạn
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, vẩn vơ, người lang thang lêu lổng, tên du đãng, đi lang thang lêu lổng
焼け死ぬ やけしぬ
bị chết cháy
đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
どや顔 どやがお
đắc thắng, tự mãn
どや街 どやがい
khu ổ chuột
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)