破く
Xé rách

Bảng chia động từ của 破く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破く/やぶくく |
Quá khứ (た) | 破いた |
Phủ định (未然) | 破かない |
Lịch sự (丁寧) | 破きます |
te (て) | 破いて |
Khả năng (可能) | 破ける |
Thụ động (受身) | 破かれる |
Sai khiến (使役) | 破かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破く |
Điều kiện (条件) | 破けば |
Mệnh lệnh (命令) | 破け |
Ý chí (意向) | 破こう |
Cấm chỉ(禁止) | 破くな |
やぶきた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やぶきた
破く
やぶく
xé rách
やぶく
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả
Các từ liên quan tới やぶきた
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
moody person
tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm ; lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
người mua bán cổ phần chứng khoán
đâm thủng,xuyên qua,thấm vào,lọt vào,thấu suốt,(+ to,nhìn xuyên qua,thâm nhập,hiểu thấu,làm thấm nhuần,through) xuyên đến,thấu vào,nhìn thấu
焼き豚 やきぶた
(món) thịt lợn nướng