Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破れかぶれ やぶれかぶれ
tuyệt vọng, bỏ rơi
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
敗れ やぶれ
sự thất bại
漆かぶれ うるしかぶれ
sơn sự đầu độc
顔ぶれ かおぶれ
thành viên
破れ目 やぶれめ やれめ
chỗ rách; vết rách; kẽ hở
手ぶれ てぶれ てブレ
máy ảnh rung
ぶれ ブレ
ảnh chụp khi máy ảnh rung; ảnh bị mờ; ảnh không rõ nét.