やまいも
Củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang

やまいも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまいも
やまいも
củ từ
山芋
やまいも ヤマイモ
khoai từ
Các từ liên quan tới やまいも
台湾山芋 たいわんやまいも タイワンヤマイモ
water yam (Dioscorea alata), winged yam, purple yam
沖縄山芋 おきなわやまいも オキナワヤマイモ
khoai lang Okinawa
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, half, cao gấp rưỡi ai, now, once, over, time
guardiof mountain
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.