またもや
Lại, lần nữa, nữa, trở lại, đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, nhiều gấp đôi, cao gấp đôi ai, thỉnh thoảng, đôi khi, half, cao gấp rưỡi ai, now, once, over, time
またもや
飲酒運転
でひどい
事故
が
起
こった。
Lại một vụ tai nạn thảm khốc nữa xảy ra do lái xe khi say rượu.
またもや
飲酒運転
でひどい
事故
が
起
こった。
Lại một vụ tai nạn thảm khốc nữa xảy ra do lái xe khi say rượu.
またもや芸能界でスキャンダルが発覚した。
Lại một vụ tai tiếng nữa trong giới giải trí được phát hiện.

またもや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu またもや
またもや
lại, lần nữa, nữa.
又もや
またもや
lần nữa
Các từ liên quan tới またもや
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
đại từ sở hữu, của tôi, <Cổ><THơ> như my, mỏ, <BóNG> nguồn kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, đào, khai, <QSự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi, <BóNG> phá hoại
guardiof mountain
củ từ; khoai mỡ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoai lang
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)
よもやま話 よもやまばなし
nói chuyện phiếm linh tinh
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.