やもめ暮らし
やもめぐらし
☆ Danh từ
Cuộc sống góa bụa

やもめ暮らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やもめ暮らし
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
暮らし始める くらしはじめる
bắt đầu sinh sống
暮らし くらし
cuộc sống; việc sinh sống; sinh kế
女やもめ おんなやもめ
góa phụ, quả phụ
男やもめ おとこやもめ
đàn ông goá vợ
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
暮らしを詰める くらしをつめる
cắt giảm chi phí cuộc sông, thắt lưng buộc bụng