男鰥
おとこやもめ「NAM QUAN」
Người goá vợ

Từ trái nghĩa của 男鰥
男鰥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男鰥
鰥 やもめ
người goá vợ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
người góa vợ
鰥寡 かんか
người cô quả; bà góa; phụ nữ góa chồng; đàn ông góa vợ; người góa vợ; người góa chồng
鰥寡孤独 かんかこどく
với không ai ở trên người mà tới phụ thuộc; nói ra cảnh cô đơn
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
女男 おんなおとこ
feminine man, effeminate man