Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
搾取 さくしゅ
sự bóc lột.
搾り取る しぼりとる
bóc lột
やり取り やりとり
giao dịch; trao đổi (thư từ); tranh luận.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
搾り しぼり
sự ép; vắt
搾取する さくしゅ さくしゅする
Bóc lột.
中間搾取 ちゅうかんさくしゅ
sự bóc lột trung gian