Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やんさんま祭り
やりまん ヤリマン
gái điếm; đàn bà lẳng lơ.
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
さんや袋 さんやぶくろ
pilgrim's carry-all bag
やさんす やしゃんす やしゃます
indicates respect for the one performing an action and politeness to the listener
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
Đậu pháp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi