湯浴み
Tắm nóng; trị liệu bằng suối nước nóng

Bảng chia động từ của 湯浴み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯浴みする/ゆあみする |
Quá khứ (た) | 湯浴みした |
Phủ định (未然) | 湯浴みしない |
Lịch sự (丁寧) | 湯浴みします |
te (て) | 湯浴みして |
Khả năng (可能) | 湯浴みできる |
Thụ động (受身) | 湯浴みされる |
Sai khiến (使役) | 湯浴みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯浴みすられる |
Điều kiện (条件) | 湯浴みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯浴みしろ |
Ý chí (意向) | 湯浴みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯浴みするな |
ゆあみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆあみ
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà, ra đi, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên
catalpbow
歩み あゆみ
đi bộ
上げ弓 あげゆみ
cung lên (kỹ thuật được sử dụng khi chơi nhạc cụ dây)
鮎並 あゆなみ
greenling (câu cá)
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn; bựa, đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, lấy vũ khí làm áp lực, turn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) cân, cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
phép ẩn dụ