Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆうき哲也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại
sự đi, sự đi du lịch, đi, đi du lịch, đi dạo chơi, đi biểu diễn phục vụ
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita