Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有する
ゆうする
có
有識者
ゆうしきしゃ
chuyên gia
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn
幽する
Giam cầm, đóng cửa tù...
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
保有する ほゆうする
bắt giữ.
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
しゃゆう
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
ゆうしき
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích