行き戻り
ゆきもどり「HÀNH LỆ」
☆ Danh từ
Đi và trở lại; ly dị phụ nữ

行き戻り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き戻り
行きつ戻りつ ゆきつもどりつ いきつもどりつ
để đi lên trên và xuống hoặc sau và về phía trước
戻り もどり
sự trả lại
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế