ゆじょう
Như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

ゆじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆじょう
ゆじょう
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ
油状
ゆじょう
có dầu
Các từ liên quan tới ゆじょう
sự giúp đỡ
Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
きゅうゆじょ きゅうゆじょ
trạm xăng
+ Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.
sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)