遺言状
Di chúc; chúc thư

Từ đồng nghĩa của 遺言状
ゆいごんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆいごんじょう
遺言状
ゆいごんじょう
di chúc
ゆいごんじょう
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say
Các từ liên quan tới ゆいごんじょう
mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
lời khuyên, lời chỉ bảo, tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
sự giúp đỡ
như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...)
phễu
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
Thị trường tự do.+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do.