Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
ゆうずい
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
いれずみ いれずみ
xăm
紅ずいき くれないずいき
red taro stems, red aroid
数知れない かずしれない
vô số, nhiều vô kể
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn