指切り
ゆびきり「CHỈ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngoắc tay
(
人
)と
指切
りをする
Ngoắc ngón tay út với ~ để khẳng định một lời hứa
(
人
)に
指切
りげんまんをする
Ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó .

Bảng chia động từ của 指切り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指切りする/ゆびきりする |
Quá khứ (た) | 指切りした |
Phủ định (未然) | 指切りしない |
Lịch sự (丁寧) | 指切りします |
te (て) | 指切りして |
Khả năng (可能) | 指切りできる |
Thụ động (受身) | 指切りされる |
Sai khiến (使役) | 指切りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指切りすられる |
Điều kiện (条件) | 指切りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指切りしろ |
Ý chí (意向) | 指切りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指切りするな |
ゆびきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆびきり
指切り
ゆびきり
sự ngoắc tay
ゆびく
đun sôi nửa chừng
湯引く
ゆびく
nhúng qua, trần qua nước sôi