指切拳万
ゆびきりげんまん「CHỈ THIẾT QUYỀN VẠN」
☆ Danh từ
Sự ngoắc tay, sự ngoéo tay

指切拳万 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指切拳万
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
指切り ゆびきり
sự ngoắc tay
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.