弓
たらし きゅう ゆみ ゆ「CUNG」
☆ Danh từ
Cái cung
Cung.
弓術愛好家
Người ham thích bắn cung
弓状
の
口蓋
Vòm miệng hình cánh cung
弓形
に
丸
めた
猫
の
背
Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình cung.

Từ đồng nghĩa của 弓
noun
ゆみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆみ
弓張り ゆみはり ゆみばり
sự giương cung; đèn lồng giấy có cần điều khiển hình cung tên
かゆみ止め かゆみどめ
anti-itch medication, antipruritic drug
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
弓形 ゆみなり ゆみがた きゅうけい
hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
ghẻ lở
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam