ゆみづる
Dây cung, thắt cổ bằng dây cung

ゆみづる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆみづる
ゆみづる
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
弓弦
ゆみづる ゆづる ゆづら
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
ゆみづる
dây cung, thắt cổ bằng dây cung
弓弦
ゆみづる ゆづる ゆづら
dây cung, thắt cổ bằng dây cung