緩み
ゆるみ「HOÃN」
☆ Danh từ
Sự thư giãn; sự thả lỏng; sự chểnh mảng

Từ đồng nghĩa của 緩み
noun
ゆるみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆるみ
緩み
ゆるみ
sự thư giãn
緩む
ゆるむ
lỏng lẻo
ゆるみ
the slack
弛み
たるみ ゆるみ
lỏng
Các từ liên quan tới ゆるみ
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn
心ゆるめば財布もゆるむ こころゆるめばさいふもゆるむ
(châm ngôn thị trường) tâm trí buông lỏng, ví cũng lỏng theo (ý chỉ việc nếu chủ quan thì đầu tư có thể lỗ bất ngờ)
気が緩む きがゆるむ
lơ là, chủ quan
燃ゆる水 もゆるみず
dầu mỏ, dầu lửa
ねじ緩み止め ねじゆるみとめ
chất chống lỏng vít (các chất liệu hoặc chất lỏng được sử dụng để tránh tình trạng vít tự nới lỏng do dao động, rung động hoặc các yếu tố khác)
vít chống tháo lỏng
chậm, chầm chậm
dây cung, thắt cổ bằng dây cung