努努
ゆめゆめ「NỖ NỖ」
(not even) a little bit
Diligently
☆ Trạng từ
Certainly, absolutely
☆ Danh từ
Dreams

ゆめゆめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆめゆめ
having dream
dreaming
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), ; chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
夢 ゆめ
chiêm bao
努 ゆめ
never, by no means
ゆるみ止め ゆるみどめ
cái chặn