ゆるやかにはためく
Phấp phới.

ゆるやかにはためく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆるやかにはためく
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
型に嵌める かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình
早めに はやめに
sớm một chút
早目に はやめに
thời gian trước
xa, xa xôi, xa xăm, cry, nhiều, as, away, near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào tôi..., không đời nào tôi..., không chút nào, go, xa bao nhiêu; tới chừng mức nào, tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào, tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy, cho đến đây, cho đến bây giờ, nơi xa; khoảng xa, số lượng nhiều
vỗ; vẫy.
肉の目方を量る にくのめかたをはかる
cân riêng phần thịt không thôi
速める はやめる
làm cho nhanh; làm cho mau lẹ; đẩy nhanh