Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆれてる私
揺れる ゆれる
bập bồng
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
縦揺れ たてゆれ
(động đất) rung chuyển; lắc lư (tàu thuyền, máy bay); ném tung xuống
私する わたくしする
Lấy tài sản của công làm của riêng; Sử dụng tài sản cồng vào mục đích riêng
chậm, chầm chậm
揺すれる ゆすれる
rung lắc, lung lay
照れる てれる
ngượng ngùng; lúng túng
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi