Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆんぼだんぷ
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
なんぷん なんぷん
Phút nào
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
gold dust
đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào