陽炎
かげろう ようえん「DƯƠNG VIÊM」
☆ Danh từ
Hơi nóng

ようえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようえん
陽炎
かげろう ようえん
hơi nóng
妖艶
ようえん
làm mê, làm say mê, quyến rũ
ようえん
làm mê, làm say mê, quyến rũ
遥遠
ようえん
rất xa (từ hiếm)
Các từ liên quan tới ようえん
要援護 ようえんご
yêu cầu hỗ trợ
蹄葉炎 ていようえん
bệnh viêm móng
要援護者 ようえんごしゃ
người cần sự giúp đỡ
栄養塩類 えいようえんるい
các loại muối dinh dưỡng
có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), salina, dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
selane
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang