蹄葉炎
ていようえん「ĐỀ DIỆP VIÊM」
☆ Danh từ
Bệnh viêm móng

蹄葉炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蹄葉炎
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蹄 ひづめ
móng vuốt
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven