Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よくある事だが よくあることだが
as often is the case
朝と夜 あさとよる
khuya sớm.
得るところがある うるところがある
có lợi
良くある よくある
thường gặp, phổ biến
ことよせる
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
さくおとこ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
寄ると触ると よるとさわると
mỗi khi chúng đến cùng nhau