よくとく
Tính ích kỷ
Tư lợi, quyền lợi bản thân

よくとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よくとく
よくとく
tính ích kỷ
欲得
よくとく
tính ích kỷ
Các từ liên quan tới よくとく
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
欲得尽く よくとくずく
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
.
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
tiết kiệm, kinh tế
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
とく どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm