よとく
.

よとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よとく
よとく
.
余得
よとく
thu nhập ngoài lương
余徳
よとく
đức hạnh vẫn lưu danh sau khi chết
Các từ liên quan tới よとく
tính ích kỷ
tiết kiệm, kinh tế
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
とく どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm