Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よされ節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
おけさ節 おけさぶし
bài dân ca Okesa
季節外れ きせつはずれ
sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
浮かれ節 うかれぶし
folk song sung to shamisen accompaniment
ヨレヨレ よれよれ
worn-out, shabby, seedy, wrinkled-up
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter