おけさ節
おけさぶし「TIẾT」
☆ Danh từ
Bài dân ca Okesa
おけさ
節
を
聞
く
Nghe bài dân ca Okesa .

おけさ節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おけさ節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
お節 おせち
thức ăn được phục vụ trong dịp lễ năm mới
thể loại dân ca truyền thống; dân ca và nhạc cổ truyền.
お節介 おせっかい
sự thóc mách; sự tọc mạch; sự xen vào chuyện người khác; người tọc mạch
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
節付け ふしづけ
đặt ra tiết tấu (âm nhạc); sự soạn nhạc
さお竹 さおだけ さおたけ
sào tre, thanh tre, cọc tre
お節料理 おせちりょうり
món ăn; bữa ăn năm mới