Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事事しい ことごとしい
khoa trương
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事無し ことなし
không gì; không gì để được làm; tủ sắt; dễ
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
隠し事 かくしごと かくしこと
bí mật; sự việc bị giấu kín
由無し事 よしなしこと
điều vô nghĩa, điều vô lý, điều tầm thường,ít quan trọng
よしなき
vô nghĩa
ようなし
(Western) pear