Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よしながふみ
流し読み ながしよみ
việc đọc lướt qua
読み仮名 よみがな
furigana ( phần phiên âm cách đọc của chữ hán )
hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt, đọc qua loa, lượm lặt, đi lướt qua, đi sát qua, bay là là, bay lướt trên không trung, đọc qua
読み流す よみながす
đọc qua, đọc lướt, không đọc kỹ
cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
lose one's way
sự chất hàng, hàng hoá, hoá đơn vận chuyển