Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よせばいいのに
smack of evil
このような場合に このようなばあいに
trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
にせよ せよ
granted that, even if, even though
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
雪のように白い ゆきのようにしろい
trắng như tuyết
場合による ばあいによる
tùy trường hợp.
二倍性 にばいせー
lưỡng bội
nhà buôn, thương gia, tàu buôn