よたよた
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi không vững ( người già, trẻ mới tập đi)

Bảng chia động từ của よたよた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | よたよたする |
Quá khứ (た) | よたよたした |
Phủ định (未然) | よたよたしない |
Lịch sự (丁寧) | よたよたします |
te (て) | よたよたして |
Khả năng (可能) | よたよたできる |
Thụ động (受身) | よたよたされる |
Sai khiến (使役) | よたよたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | よたよたすられる |
Điều kiện (条件) | よたよたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | よたよたしろ |
Ý chí (意向) | よたよたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | よたよたするな |
よたよた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よたよた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
与太 よた
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
四桁 よけた よんけた
số bốn chữ số; thousands cột
四人 よにん よたり よったり
bốn người
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
用足し ようたし ようたつ
việc lặt vặt.
預託 よたく
sự phế truất ; sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng đọng
貸与する たいよ
cho vay; cho mượn.