Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片想い かたおもい
tình yêu không được đền đáp
愛想の良い あいそのよい
niềm nở, hòa nhã, hòa đồng, dễ mến
愛想のいい あいそのいい
Lịch sự; dễ thương; tốt bụng; nhân hậu; hiền hoà
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
鮑の片思い あわびのかたおもい
tình yêu đơn phương
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
鮑の貝の片思い あわびのかいのかたおもい
tình yêu bí mật, không được đáp lại
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...