よっしゃ
よっしゃー ヨッシャ ヨッシャー
☆ Thán từ, từ ngữ thân thuộc
Được rồi; hết sảy; được rồi (thể hiện sự phấn khích)
よっしゃ、
頑張
るぞ!
Được rồi, cố gắng lên!

よっしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よっしゃ
người đi vay, người đi mượn
người dùng, người hay dùng
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
with a click
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
khéo tay; tài giỏi
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot, ball)
(with a) crack