Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よっしゃ
よっしゃー ヨッシャ ヨッシャー
gotcha, alrighty, got it.
しゃくようしゃ
người đi vay, người đi mượn
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
仰っしゃる おっしゃる
nói
しゃっくり しゃっくり
nấc
しゃれっ気 しゃれっけ
ý thức thời trang
ぐしゃっと くしゃっと
crushed flat, squashed to a pulp, squished, crumpled
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
しようしゃ
người dùng, người hay dùng
Đăng nhập để xem giải thích