かしゃっ
☆ Trạng từ thêm と
With a click

かしゃっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かしゃっ
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
tiếng lách cách, lách tách
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
よっしゃ よっしゃー ヨッシャ ヨッシャー
được rồi; hết sảy; được rồi (thể hiện sự phấn khích)
滑車 かっしゃ
ròng rọc.
活写 かっしゃ
sự miêu tả sống động; vẽ nên một bức tranh sống động (của)