Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よつばと!
rên rỉ, lẩm bẩm
四つ葉 よつば
Cỏ 4 lá
四葉 よつば
Cỏ 4 lá
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
翼棟 よくとう つばさとう
cánh ((của) một tòa nhà)
四つんばい よつんばい
(sự bò trườn) trên (về) tất cả fours; trên (về) những bàn tay (của) ai đó và feet; rơi căn hộ
唾飛ばし つばとばし
trò phun mưa của trẻ con
つっと つうと つうっと ツーッと
quickly, smoothly