四方山話
よもやまばなし「TỨ PHƯƠNG SAN THOẠI」
Chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất

四方山話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四方山話
四方 しほう よも よほう
bốn phía
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.