寄り添う
よりそう「KÍ THIÊM」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Xích lại gần nhau hơn, âu yếm gần nhau

Bảng chia động từ của 寄り添う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄り添う/よりそうう |
Quá khứ (た) | 寄り添った |
Phủ định (未然) | 寄り添わない |
Lịch sự (丁寧) | 寄り添います |
te (て) | 寄り添って |
Khả năng (可能) | 寄り添える |
Thụ động (受身) | 寄り添われる |
Sai khiến (使役) | 寄り添わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄り添う |
Điều kiện (条件) | 寄り添えば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄り添え |
Ý chí (意向) | 寄り添おう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄り添うな |
よりそう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりそう
sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có, ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
ngoài việc đó, khác hơn thế, bỏ qua một bên, nhiều hơn... hơn thế, nhưng, tuy nhiên
そよそよ そよそよ
gió, âm thanh của gió
より一層 よりいっそう
vẫn còn hơn, thậm chí nhiều hơn, nhiều hơn nữa
予想通り よそうどおり
như được chờ đợi
葉緑素 ようりょくそ
chất diệp lục.
予想利益 よそうりえき
đánh giá những lợi nhuận
装う よそう よそおう
làm dáng