Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
によると
theo như (tin tức)
に依ると
theo ( ai đó)
事によると ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
事による ことによる
depending on the circumstances
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
よると
theo
による
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
えぐるようにとる
nạo.
例にとる れいにとる
Lấy ví dụ