Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よんやく
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
warding off evil
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
thợ may, người tốt vì lụa, cưỡi ngựa kém, may, làm nghề thợ may