読み書き
よみかき「ĐỘC THƯ」
☆ Danh từ
Đọc sách và viết chữ
彼
は
楽譜
の
読
み
書
きができなかった。
Anh ta không biết đọc và viết nhạc
読
み
書
きができず
何
の
訓練
を
受
けられない
状態
が
続
く
Tiếp tục tình trạng mù chữ và chưa được đào tạo
Học vấn; kiến thức
現在
その
国
の
人口
の4
分
の1は
読
み
書
きができない。
Hiện tại có đến 1/4 dân số còn bị mù chữ .

読み書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み書き
読み書きベース よみかきベース
cơ sở đọc - ghi
読み書き算盤 よみかきそろばん
có khả năng đọc, viết và tính toán
読書 どくしょ とくしょ
đọc sách
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
抜き読み ぬきよみ
Đọc lướt qua (để lấy ý chính).
読書術 どくしょじゅつ
Kỹ năng đọc
必読書 ひつどくしょ
phải đăng ký
読書灯 どくしょとう
đèn đọc sách