らいば
Sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance

らいば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいば
らいば
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch
来場
らいじょう らいば
sự có mặt, sự đến hội trường
Các từ liên quan tới らいば
御払い箱 おはらいばこ ごはらいばこ
vứt bỏ; sự đốt cháy (một người làm thuê)
礼盤 らいばん
bàn đặt trước ban thờ để đựng đồ tụng niệm kinh của nhà sư
洗い場 あらいば
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...); nơi tắm (trong phòng tắm)
空威張り からいばり
lừa phỉnh; khoe khoang khoác lác; làm ra vẻ hiên ngang
嫌い箸 きらいばし
những cách sử dụng đũa bị coi là mất lịch sự hoặc cấm kỵ trên bàn ăn
手洗い鉢 てあらいばち
chậu rửa; la va bô.
お払い箱 おはらいばこ
vứt bỏ; sự đốt cháy (một người làm thuê)
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka