Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らい予防法
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
予防 よぼう
ngừa
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防衣 よぼうころも よぼうい
áo choàng phòng ngừa (loại áo blouse được sử dụng để bảo vệ người mặc khỏi các chất độc hại, vi khuẩn và virus)
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
海上衝突予防法 かいじょうしょうとつよぼうほう
luật phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển