Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防 よぼう
ngừa
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
予防線 よぼうせん
phòng tuyến; tuyến bảo vệ (chống lại sự tấn công)
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
予防策 よぼうさく
biện pháp dự phòng
予防保全 よぼうほぜん
bảo dưỡng dự phòng
予防的ケア よぼうてきケア
sự chăm sóc dự phòng
転倒予防 てんとうよぼう
Phòng chống ngã ngửa