垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
誑す たらす
tán tỉnh, phỉnh phờ, dụ dỗ
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc
働き過ぎ はたらきすぎ
làm việc quá sức
齎らす もたらす
đem đến; mang lại; mang đến; gây ra
切らす きらす
Dùng hết, sử dụng hết , hết hàng
齎す もたらす
mang lại, mang theo
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói