働き過ぎ
はたらきすぎ「ĐỘNG QUÁ」
☆ Danh từ
Làm việc quá sức
働
き
過
ぎないように。
Đừng làm việc quá sức.

働き過ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き過ぎ
働き過ぎる はたらきすぎる
làm việc quá sức
行き過ぎ いきすぎ ゆきすぎ
sự đi quá
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
過重労働 かじゅうろうどう
lao động quá sức, làm việc quá sức
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người
行き過ぎる いきすぎる ゆきすぎる
đi quá xa
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
午過ぎ うますぎ
sau buổi trưa; quá trưa